Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
living arrangement


noun
an arrangement to allow people (or ideas) to coexist (Freq. 1)
Hypernyms:
arrangement, organization, organisation, system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.